Thủy đậu là một bệnh lây nhiễm thường gặp. Khi thời tiết nồm ẩm, mưa nhiều, nhiệt độ thường xuyên có sự thay đổi đột ngột…
sẽ làm tăng cơ hội phát triển cho các loại virus, vi khuẩn, vi nấm… gây bệnh, trong đó có thủy đậu.
Bệnh thủy đậu rất dễ lây lan, thường hay xảy ra với t.rẻ e.m hơn là người lớn. Vì vậy, việc phát hiện sớm và nhận diện đúng căn bệnh này là vô cùng quan trọng.
Bệnh thủy đậu dễ lây lan
Diễn biến bệnh tuy lành tính nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách có thể sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm phổi… thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Bệnh thủy đậu có khả năng lây lan nhanh chóng theo các con đường sau:
– Lây qua tiếp xúc trực tiếp
Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ nốt mụn nước hay nước bọt, dịch mũi của người bệnh có trong không khí, khi nói chuyện gần với họ hoặc khi họ hắt hơi, ho.
– Lây khi dùng chung vật dụng
Dùng chung đồ dùng cá nhân với người bị thủy đậu cũng rất dễ bị lây bệnh.
– Lây truyền từ mẹ sang con
Thai phụ bị thủy đậu có thể lây truyền cho thai nhi qua nhau thai hoặc lây khi sinh nở.
Biểu hiện và các giai đoạn phát triển của bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu thường diễn biến qua các giai đoạn như sau:
– Giai đoạn 1: Thời kỳ ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh được tính từ khi cơ thể nhiễm virus thủy đậu, người bệnh khỏe mạnh, không có triệu chứng. Thời gian ủ bệnh kéo dài khoảng 10 – 21 ngày, thường là 2 tuần.
– Giai đoạn 2: Thời kỳ khởi phát
T.rẻ e.m thường không rõ triệu chứng, có thể sốt nhẹ, ăn kém, mệt mỏi.
– Giai đoạn 3: Thời kỳ toàn phát tổn thương da
Trong giai đoạn này người bệnh thường sốt nhẹ từ 37 – 38C, đôi khi sốt có thể tăng lên đến 39 – 40C, gây mệt mỏi toàn thân. Triệu chứng đặc trưng nhất là sự xuất hiện của các nốt mụn trên da. Sau 24 giờ nổi lên với phần trên nước, rồi sau 48 giờ nốt khô và biến màu đục. Trẻ sốt nhẹ trong vài ngày đầu, khi phỏng nước mọc và vỡ sẽ làm trẻ đau nhức, ngứa ngáy.
Giai đoạn này thường từ 5 – 10 ngày, lúc đầu xuất hiện vết sẩn ngứa trên nền da đỏ, tiến triển nhanh thành phỏng nước, kích thước từ 1 – 3 mm, có thể đóng vảy đồng thời với việc xuất hiện nốt mới… chủ yếu trên thân và mặt, có cả trên da đầu.
Thủy đậu là một bệnh lây nhiễm thường gặp.
– Giai đoạn 4: Thời kỳ phục hồi
Thời gian giai đoạn này phụ thuộc vào việc chăm sóc và kiêng khem. Thông thường bệnh thủy đậu sẽ tự khỏi sau khoảng 7 – 10 ngày. Các nốt phỏng tồn tại khoảng 4 ngày, sau đó bắt đầu bong vảy và xuất hiện vảy vàng. Từ ngày thứ 10 trở đi, vảy bong và da sẽ bắt đầu trở nên bình thường trở lại.
Câu hỏi được các bậc cha mẹ quan tâm là bệnh thủy đậu dễ lây nhất khi nào? Trên thực tế, trong 4 giai đoạn phát triển của bệnh thủy đậu, thì giai đoạn toàn phát thường có nguy cơ lây nhiễm cao nhất. Trong giai đoạn này sẽ xuất hiện nhiều nốt mụn nước hơn, gây ngứa ngáy và bứt rứt. Người bệnh thường có xu hướng gãi và làm vỡ các nốt mụn, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát tán virus ra môi trường xung quanh.
Cần chủ động phòng chống bệnh thủy đậu
Phòng ngừa bệnh thủy đậu là điều mà ai cũng quan tâm, nhưng làm cách nào cho đúng và không để lại sẹo thì chưa phải ai cũng biết. Bệnh rất dễ lây lan, lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp thông qua tiếp xúc trực tiếp, qua dịch tiết mũi họng, dịch từ nốt phỏng thủy đậu. Bệnh có thể lây từ 1 – 2 ngày trước khi xuất hiện tổn thương da, cho đến khi thành vảy.
Vì vậy, khi có dấu hiệu của bệnh cần lưu ý:
– Hạn chế tiếp xúc với người bệnh để phòng tránh lây lan.
– Những trường hợp mắc bệnh thủy đậu cần được nghỉ ngơi cách ly từ 7 đến 10 để tránh lây lan cho những người xung quanh.
– Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, sử dụng các đồ dùng sinh hoạt riêng, vệ sinh mũi họng hàng ngày bằng nước muối sinh lý.
– Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, trường học, vật dụng sinh hoạt bằng các chất sát khuẩn thông thường.
– Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa thủy đậu.
Hiện đã có vaccine chống thủy đậu có hiệu quả cao và lâu dài, giúp cơ thể tạo kháng thể chống lại virus thủy đậu, được áp dụng đối với các đối tượng sau:
– Tất cả t.rẻ e.m từ 12 – 18 tháng t.uổi được tiêm 1 lần.
– T.rẻ e.m từ 19 tháng t.uổi đến 13 t.uổi chưa từng bị thủy đậu lần nào cũng tiêm 1 lần.
– T.rẻ e.m trên 13 t.uổi và người lớn chưa từng bị thủy đậu lần nào thì nên tiêm 2 lần, nhắc lại cách nhau từ 4 – 8 tuần.
Hiệu quả bảo vệ của vaccine thủy đậu có tác dụng lâu bền. Nếu đã được chủng ngừa vaccine thủy đậu thì đại đa số từ 80 – 90% có khả năng phòng bệnh tuyệt đối. Tuy nhiên, cũng còn khoảng 10% còn lại có thể bị thủy đậu sau khi tiêm chủng, nhưng các trường hợp này cũng chỉ bị nhẹ, với rất ít nốt đậu, khoảng dưới 50 nốt và thường là không bị biến chứng.
5 ghi nhớ chăm sóc bệnh nhân ung thư tại nhà
Sau khi điều trị tại bệnh viện, người bệnh ung thư được điều trị ngoại trú. Sự chăm sóc tốt và đáng tin cậy của người thân là điều cốt yếu để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất của người bệnh.
Một vài lời khuyên dưới đây sẽ giúp việc chăm sóc bệnh nhân ung thư tại nhà hiệu quả hơn.
1. Người bệnh ung thư cần nghỉ ngơi
Chăm sóc bệnh nhân ung thư có thể mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần. Người nhà chăm sóc bệnh nhân ung thư cần tự chăm sóc sức khỏe cho mình để có thể đảm bảo sức khỏe chăm sóc cho bệnh nhân ung thư phù hợp.
Tất cả những người chăm sóc nên nghỉ ngơi ít nhất một lần một tuần, nên nghỉ ngơi một chút mỗi ngày và thay đổi không gian. Người nhà và những người thân nên ở cạnh bệnh nhân ung thư để cho người bệnh không cảm thấy đơn độc.
Nếu người thân của bệnh nhân không thể có mặt ở đó, gia đình có thể thuê một y tá đến chăm sóc vài giờ mỗi tuần. Với những hướng dẫn này, hy vọng người thân chăm sóc bệnh nhân ung thư có thể chuẩn bị tốt hơn cho hành trình dài phía trước.
2. Ghi nhớ thời gian dùng thuốc bằng cách sử dụng bảng thời gian
Cùng với lịch cho các cuộc hẹn điều trị và lịch hẹn với bác sĩ, gia đình cũng nên lập một bảng thời gian cho việc uống thuốc. Tất cả các loại thuốc cần được sử dụng đúng liều lượng, đúng lúc. Sử dụng đơn thuốc của bác sĩ và lập biểu đồ ghi rõ thời gian dùng mỗi loại thuốc và số lượng viên mỗi loại.
Gia đình có thể sử dụng các mã màu biểu đồ dựa trên màu sắc của máy tính bảng để giúp nhận dạng chúng dễ dàng hơn thời điểm và các loại thuốc.
Người bệnh cần sự chăm sóc của người nhà để không cảm thấy đơn độc.
3. Cần không gian nơi ở sạch sẽ, thoải mái và sống động
Nơi ở người bệnh cần sạch sẽ, ấm cúng. Tránh phòng ngủ buồn tẻ và không có màu sắc có thể khiến bệnh nhân ung thư cảm thấy rất nhàm chán.
Phòng ngủ của bệnh nhân có thể được làm cho sống động hơn khiến họ cảm thấy vui lên. Rèm cửa, ga trải giường và đệm đầy màu sắc có thể làm cho căn phòng bừng sáng. Những bức tranh yêu thích và các tác phẩm trưng bày cũng có thể được thêm vào phòng để trông hấp dẫn.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi nhiều và sẽ dành nhiều thời gian trong phòng đó, vì vậy hãy mua cho họ sách, tivi hoặc bất cứ thứ gì họ có thể thích; để giữ cho họ bận rộn và có điều kiện tốt để giải trí, thư giãn. Điều này sẽ giúp bệnh nhân có tâm trạng tốt hơn trong quá trình hồi phục. Hầu hết các loại ung thư phổ biến đều có thể chữa khỏi ở giai đoạn sớm hơn, vì vậy hãy giữ bình tĩnh và giảm căng thẳng xung quanh.
4. Cần lên lịch điều trị và lịch hẹn với bác sĩ
Các phương pháp điều trị ung thư như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị phải tuân thủ theo một lịch trình. Lên lịch để ghi lại tất cả các lần điều trị sắp tới, cuộc hẹn với bác sĩ và các ngày khám quan trọng khác. Điều này sẽ loại bỏ căng thẳng khi phải nhớ tất cả mọi thứ. Lịch phù hợp cũng sẽ đảm bảo rằng các cuộc hẹn không bị bỏ lỡ, bệnh nhân không phải chờ đợi lâu, cũng như bệnh nhân được chăm sóc thích hợp vào đúng thời điểm.
Nơi ở của người bệnh cần sạch sẽ, ấm cúng.
5. Tránh tiếp xúc đông người, hạn chế người đến thăm
Bệnh nhân ung thư có khả năng miễn dịch thấp, đó là lý do tại sao họ cần được bảo vệ khỏi nguy cơ lây nhiễm.
Bên cạnh việc giữ gìn vệ sinh nhà cửa, điều quan trọng là tránh tiếp xúc đông người, hạn chế những người khách đến thăm bệnh nhân.
Tốt nhất nên hạn chế số lượng người đến thăm vào một hoặc hai ngày trong tuần và vào thời điểm thích hợp cho bệnh nhân để bệnh nhân cảm thấy thoải mái. Quan trọng nhất, hãy đảm bảo rằng không ai trong số những người đến thăm có bất kỳ loại bệnh truyền nhiễm nào.
Không ai trong số người đến thăm bị ho, cảm lạnh, đang hồi phục sau cơn sốt, hoặc bất kỳ bệnh nào khác không được phép lại gần bệnh nhân. Điều này có vẻ rất khó khăn và nguyên tắc, nhưng đó là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân ung thư tránh khỏi các biến chứng ung thư trong tương lai.